TT | Họ và tên | Chức vụ |
I | LÃNH ĐẠO CỤC | |
1 | Nguyễn Xuân Dương | Quyền Cục trưởng |
2 | Nguyễn Văn Trọng | Phó Cục trưởng |
3 | Tống Xuân Chinh | Phó Cục trưởng |
II | VĂN PHÒNG CỤC | |
4 | Quách Tố Nga | Chánh Văn phòng |
5 | Đặng Đình Quyết | Phó Chánh Văn phòng |
6 | Đinh Thị Kim Liên | Chuyên viên |
7 | Nguyễn Vũ Ninh | Chuyên viên |
8 | Hứa Như Anh | Hợp đồng 68 |
9 | Phạm Quang Quảng Đông | Nhân viên |
10 | Nguyễn Thành Đức | Hợp đồng 68 |
III | PHÒNG KẾ HOẠCH, TỔNG HỢP | |
11 | Phạm Thị Kim Dung | Trưởng phòng |
12 | Vũ Thị Liên Phương | Phó Trưởng phòng |
13 | Hoàng Thị Thanh Hà | Kế toán trưởng |
14 | Bùi Khắc Hùng | Chuyên viên |
15 | Bùi Hải Nguyên | Chuyên viên |
16 | Võ Trọng Thành | Chuyên viên |
17 | Trần Thị Thanh Thủy | Hợp đồng 68 |
IV | PHÒNG THANH TRA, PHÁP CHẾ | |
18 | Nguyễn Ngọc Phục | Quyền Trưởng phòng |
19 | Nguyễn Văn Hào | Chuyên viên |
20 | Hoàng Thị Thiên Hương | Chuyên viên |
21 | Nguyễn Văn Tình | Chuyên viên |
V | PHÒNG GIỐNG VẬT NUÔI | |
22 | Chu Đình Khu | Trưởng phòng |
23 | Lã Văn Thảo | Phó Trưởng phòng |
24 | Đỗ Văn Hoan | Phó Trưởng phòng |
25 | Nguyễn Văn Hậu | Chuyên viên chính |
26 | Đào Lệ Hằng | Chuyên viên |
27 | Trần Thị Ngọc Lan | Chuyên viên |
VI | PHÒNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI | |
28 | Ninh Thị Len | Trưởng phòng |
29 | Hoàng Hương Giang | Phó Trưởng phòng |
30 | Nguyễn Sức Mạnh | Chuyên viên chính |
31 | Lê Việt Hà | Chuyên viên |
32 | Nguyễn Hoàng Hải | Chuyên viên |
33 | Nguyễn Thị Hải | Chuyên viên |
VII | PHÒNG MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI | |
34 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Trưởng phòng |
35 | Đường Công Hoàn | Phó Trưởng phòng |
36 | Tiến Hồng Phúc | Phó Trưởng phòng |
37 | Hoàng Thị Thủy | Chuyên viên |
38 | Trương Mạnh Trường | Chuyên viên |
VIII | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CỤC PHÍA NAM, TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
39 | Đỗ Hữu Phương | Trưởng phòng |
40 | Hồ Mộng Hải | Phó Trưởng phòng |
41 | Mai Thế Hào | Phó Trưởng phòng |
42 | Nguyễn Thanh Bình | Chuyên viên chính |
43 | Đỗ Tiến Sâm | Hợp đồng 68 |